Model: LZ4251M3

Động cơ: YC6M375-33, Europe III(375PS)

Công suất: (KW/rpm): 276/2100

Hộp số: FULLER (Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi

Ca bin: Model M51

Kích thước: Kích thước bao( D x R x C)(mm): 6800 x 2495 x 3130

Tải trọng: Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000

ĐỘNG CƠ

Model: YC6M375-33, Europe III(375PS)

Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd

Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.

Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100

Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1550/1300-1500

Đường kính và hành trình piton(mm):ỉ120x145

Dung tích làm việc: 9.839 L, Tỷ số nén: 17.5:1

Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 198

HỘP SỐ

FULLER (Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi

Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.

CẦU SAU

Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875

KHUNG CHASSIS

Thép hình chữ U với mặt cắt: 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá.

HỆ THỐNG LÁI

Có trợ lực lái

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí

LỐP

Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20

CABIN

Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player.

HỆ THỐNG ĐIỆN

Ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4KW

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350

Kích thước bao( D x R x C)(mm): 6800 x 2495 x 3130

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng(kg): 9200

Tải trọng(kg): 15665

Tổng trọng lượng(kg): 24995

Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995

Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000

Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2

CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG

Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88

Độ leo dốc lớn nhất(%): 25

Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16

Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10

Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275

Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38

Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa